Description- Mô tả |
Đơn vị |
Siemens |
|
Rated voltage Điện áp định mức |
kV |
24 |
36 |
Rated frequency Tần số định mức |
Hz |
50-60 |
|
Power Frequency with stand voltage Điện áp chịu đựng tần số công nghiệp |
kV |
50 |
70 |
Impulse withstand voltage Điện áp chịu đựng xung |
kV |
125 |
170 |
Rated current Dòng điện định mức |
A |
630 |
630 |
Rated short time withstand current Dòng điện ngắn mạch định mức |
kA |
20/3 25/1 |
20/3 25/1 |
Rated peak withstand current Dòng xung đỉnh |
kA |
50/63 |
50/63 |
Internal arc classification Dòng chịu đựng hồ quang nội bộ |
kA |
21(AFLR) |
21(AFLR) |
Service Condition Điều kiện lắp đặt |
|
|
|
Indoor / Outdoor Trong nhà/ ngoài trời |
|
Trong nhà |
Trong nhà |
Minimum Ambient Temperature Nhiệt độ tối thiểu |
oC |
-25 |
-25 |
Maximum Ambient Temperature Nhiệt độ tối đa |
oC |
+55 |
+55 |
Maximum Altitude Độ cao |
m |
1000 |
1000 |
Relative Humidity Range Độ ẩm không khí |
% |
95 |
95 |